--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cặp vợ chồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cặp vợ chồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp vợ chồng
+
Married couple
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
cặp vợ chồng
:
Married couple
+
clench
:
sự đóng gập đầu (đinh) lại
+
grange
:
ấp, trại; trang trại
+
dairy cattle
:
bò sữa
+
điều kiện
:
Condition, termsĐưa ra điều kiệnTo lay down conditions (terms)Trong điều kiệnIn the contextTrong điều kiện quốc tế hiện nayIn the context of the present international situational, in the present international conjunctureVới điều kiệnOn condition that, provided thatTôi sẽ làm việc đó với điều kiện là anh cùng làmI'll do that job on condition that you do it together with me